Có 4 kết quả:
閉冪 bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ • 閉幕 bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ • 闭幂 bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ • 闭幕 bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hạ màn sân khấu
2. bế mạc
2. bế mạc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the curtain falls
(2) lower the curtain
(3) to come to an end (of a meeting)
(2) lower the curtain
(3) to come to an end (of a meeting)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hạ màn sân khấu
2. bế mạc
2. bế mạc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the curtain falls
(2) lower the curtain
(3) to come to an end (of a meeting)
(2) lower the curtain
(3) to come to an end (of a meeting)
Bình luận 0