Có 4 kết quả:

閉冪 bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ閉幕 bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ闭幂 bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ闭幕 bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ

1/4

Từ điển phổ thông

1. hạ màn sân khấu
2. bế mạc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the curtain falls
(2) lower the curtain
(3) to come to an end (of a meeting)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. hạ màn sân khấu
2. bế mạc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the curtain falls
(2) lower the curtain
(3) to come to an end (of a meeting)

Bình luận 0